--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bắt phu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bắt phu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt phu
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ, nghĩa cũ) Recruit coolies by force
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
bắt phu
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Recruit coolies by force
+
sổng sểnh
:
Unwatched, left unattendedĐể lồng gà sổng sểnh như thế thì sổ hếtIf you leave the chicken cage inwatched like that, the fowl will all escape
+
quần đảo
:
archipelago
+
replenish
:
lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sungto replenish a lamp lại đổ đầy dầu vào đèn
+
replaceable
:
có thể thay thế